1 |
rung rinhchuyển động qua lại nhẹ nhàng
|
2 |
rung rinhrung động nhẹ và liên tiếp cánh hoa rung rinh trước gió "Seo Mẩy đi trước. (...) Cái váy hoa rung rinh, xập xoè theo bước đi (...)" (MVKh&aacu [..]
|
3 |
rung rinhrung động nhẹ và liên tiếp
|
4 |
rung rinhrung động nhẹ và liên tiếp
|
5 |
rung rinh Lung lay nhè nhẹ. | : ''Ngọn cỏ '''rung rinh'''.''
|
6 |
rung rinhlà 1 vật (nào đó) di chuyển nhẹ nhàng và liên tiếp
|
7 |
rung rinhrung động rung chuyển rung lay nhẹ và liên tiếp
|
8 |
rung rinhLung lay nhẹ nhàng
|
9 |
rung rinhMột sự tác động làm cho một vật bị rung động nhẹ
|
10 |
rung rinhRung dong nhe va lien tiep
|
11 |
rung rinhrung rinh la lung lay nhe nhang qua lai va lien tiep , dung dua nhu gio thoi chiec la rung rinh
|
12 |
rung rinhĐộng từ diễn tả sự không cân bằng, sự rung chuyển như sắp ngã hay đổ xuống. Ví dụ: Đừng chồng cao hơn nữa, gió khá mạnh, chồng gạch đang rung rinh sắp đổ xuống rồi. Ngoài ra cũng có thể diễn tả sự lay chuyển nhẹ nhàng của cành hoa hoặc vật dụng nào đó có tính chất chuyển động lặp lại.
|
13 |
rung rinhMột sự tác động làm cho một vật bị rung động nhẹ
|
14 |
rung rinhRung rinh là rung nhẹ nhàng và liên tiếp Ví dụ tán lá rung rinh trước gió
|
15 |
rung rinhRung rinh: là sự chuyển động nhẹ của một vật nào đó do gió hoặc một số hiện tượng tự nhiên gây ra và cũng có thể do con người làm. VD: Gió thổi làm cành cây rung rinh.
|
16 |
rung rinhrung rinh : chỉ sự vật đung đưa trước gió
|
17 |
rung rinhRung rinh là một vật bị gió thổi làm tác động là rừng động nhẹ
|
18 |
rung rinhRung rinh là một vật rung động nhẹ nhàng do con người hoặc do gió
|
19 |
rung rinhMột giai điệu âm thanh liên tiếp và nhẹ nhàng VÍ DỤ: ngọn cỏ rung rinh nhè nhẹ giữa gió và bầu trời xanh tham thẩm
|
20 |
rung rinhDi chuyển qua lại một cách nhẹ nhàng, không làm phát ra tiếng động mạnh.❤
|
21 |
rung rinhRung rinh: là sự chuyển động nhẹ của một vật nào đó do gió hoặc một số hiện tượng tự nhiên gây ra và cũng có thể do con người làm
|
22 |
rung rinhRung rinh la:rung dong nhe vi du rung rinh theo gio
|
23 |
rung rinhMột sự rung động của một sự vật nào đó, cảm giác nhẹ nhàng và liên tiếp.
|
24 |
rung rinhRung chuyen nhe nhang valien tiep
|
25 |
rung rinhrung động đung đưa
|
26 |
rung rinhLung lay nhè nhẹ: Ngọn cỏ rung rinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung rinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rung rinh": . rung rinh rủng rỉnh. Những từ có chứa "rung rinh" in its d [..]
|
27 |
rung rinhLung lay nhè nhẹ: Ngọn cỏ rung rinh.
|
<< rung rung | roi vọt >> |