Ý nghĩa của từ rung rinh là gì:
rung rinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 27 ý nghĩa của từ rung rinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rung rinh mình

1

216 Thumbs up   57 Thumbs down

rung rinh


chuyển động qua lại nhẹ nhàng
thuy cute - 2014-09-13

2

298 Thumbs up   151 Thumbs down

rung rinh


rung động nhẹ và liên tiếp cánh hoa rung rinh trước gió "Seo Mẩy đi trước. (...) Cái váy hoa rung rinh, xập xoè theo bước đi (...)" (MVKh&aacu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

123 Thumbs up   65 Thumbs down

rung rinh


rung động nhẹ và liên tiếp
rung rinh - 2015-09-10

4

92 Thumbs up   57 Thumbs down

rung rinh


rung động nhẹ và liên tiếp
rung rinh - 2015-09-10

5

119 Thumbs up   99 Thumbs down

rung rinh


Lung lay nhè nhẹ. | : ''Ngọn cỏ '''rung rinh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

40 Thumbs up   21 Thumbs down

rung rinh


là 1 vật (nào đó) di chuyển nhẹ nhàng và liên tiếp
Bùi Lan Anh - 2018-09-24

7

74 Thumbs up   56 Thumbs down

rung rinh


rung động rung chuyển rung lay nhẹ và liên tiếp
Ẩn danh - 2016-09-19

8

54 Thumbs up   41 Thumbs down

rung rinh


Lung lay nhẹ nhàng
Ẩn danh - 2014-09-03

9

27 Thumbs up   18 Thumbs down

rung rinh


Một sự tác động làm cho một vật bị rung động nhẹ
Ẩn danh - 2017-08-29

10

62 Thumbs up   53 Thumbs down

rung rinh


Rung dong nhe va lien tiep
Ẩn danh - 2015-11-23

11

27 Thumbs up   19 Thumbs down

rung rinh


rung rinh la lung lay nhe nhang qua lai va lien tiep , dung dua nhu gio thoi chiec la rung rinh
le thi thuy linh - 2016-12-14

12

20 Thumbs up   13 Thumbs down

rung rinh


Động từ diễn tả sự không cân bằng, sự rung chuyển như sắp ngã hay đổ xuống.
Ví dụ: Đừng chồng cao hơn nữa, gió khá mạnh, chồng gạch đang rung rinh sắp đổ xuống rồi.

Ngoài ra cũng có thể diễn tả sự lay chuyển nhẹ nhàng của cành hoa hoặc vật dụng nào đó có tính chất chuyển động lặp lại.
nga - 2018-11-05

13

19 Thumbs up   14 Thumbs down

rung rinh


Một sự tác động làm cho một vật bị rung động nhẹ
Ẩn danh - 2017-08-29

14

9 Thumbs up   6 Thumbs down

rung rinh


Rung rinh là rung nhẹ nhàng và liên tiếp
Ví dụ tán lá rung rinh trước gió
Thà - 2019-10-08

15

2 Thumbs up   0 Thumbs down

rung rinh


Rung rinh: là sự chuyển động nhẹ của một vật nào đó do gió hoặc một số hiện tượng tự nhiên gây ra và cũng có thể do con người làm.
VD: Gió thổi làm cành cây rung rinh.
DatAG - 2020-11-17

16

21 Thumbs up   20 Thumbs down

rung rinh


rung rinh : chỉ sự vật đung đưa trước gió
yukino yukinoshita - 2017-09-08

17

4 Thumbs up   3 Thumbs down

rung rinh


Rung rinh là một vật bị gió thổi làm tác động là rừng động nhẹ
Me - 2020-09-28

18

4 Thumbs up   3 Thumbs down

rung rinh


Rung rinh là một vật rung động nhẹ nhàng do con người hoặc do gió
Người không tên - 2020-09-28

19

5 Thumbs up   4 Thumbs down

rung rinh


Một giai điệu âm thanh liên tiếp và nhẹ nhàng

VÍ DỤ: ngọn cỏ rung rinh nhè nhẹ giữa gió và bầu trời xanh tham thẩm
2009 - 2020-09-28

20

4 Thumbs up   3 Thumbs down

rung rinh


Di chuyển qua lại một cách nhẹ nhàng, không làm phát ra tiếng động mạnh.❤
Uyên luyên thuyên - 2020-10-05

21

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rung rinh


Rung rinh: là sự chuyển động nhẹ của một vật nào đó do gió hoặc một số hiện tượng tự nhiên gây ra và cũng có thể do con người làm
DatAG - 2020-11-17

22

33 Thumbs up   34 Thumbs down

rung rinh


Rung rinh la:rung dong nhe vi du rung rinh theo gio
Ẩn danh - 2016-08-29

23

6 Thumbs up   11 Thumbs down

rung rinh


Một sự rung động của một sự vật nào đó, cảm giác nhẹ nhàng và liên tiếp.
Nhi - 2019-10-17

24

43 Thumbs up   49 Thumbs down

rung rinh


Rung chuyen nhe nhang valien tiep
Ẩn danh - 2015-12-08

25

30 Thumbs up   38 Thumbs down

rung rinh


rung động
đung đưa
Ẩn danh - 2014-07-17

26

69 Thumbs up   78 Thumbs down

rung rinh


Lung lay nhè nhẹ: Ngọn cỏ rung rinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung rinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rung rinh": . rung rinh rủng rỉnh. Những từ có chứa "rung rinh" in its d [..]
Nguồn: vdict.com

27

65 Thumbs up   80 Thumbs down

rung rinh


Lung lay nhè nhẹ: Ngọn cỏ rung rinh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rung rung roi vọt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa